sao | | star; dealbata; copy; how; why
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
/si-bʌr˨˩/ siber s{b@R [Cam M] (t.) thế nào = comment. how then. ong ndom sibar? o/ _Q’ s{bR? ông nói thế nào? = comment dites-vous? how do you say? ong… Read more »
/ta-ki:ʔ/ (t.) ít = un peu. daok takik _d<K tk{K còn ít. hu takik manuis thau kadha nan h~% tk{K mn&{X E~@ kD% nN có ít người biết đến chuyện… Read more »
1. (c.) s{bR sibar /si-bʌr˨˩/ how, how then? rồi thế nào nữa? _b*<H s{bR w@K blaoh sibar wek? then how else? so how? thế nào rồi hắn cũng tới… Read more »
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
1. (đg.) xK h=t sak hatai /sak – ha-taɪ/ to trust, rely; reliant. tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai. 2. (đg.) arP… Read more »
(đg.) hp&K hapuak [Bkt.] /ha-pʊaʔ/ flush, flow. chân đi nước mắt cũng tuôn trào t=k _n< a`% mt% lj/ hp&K takai nao aia mata lajang hapuak. foot steps, tears… Read more »
(k.) \b] k% brei ka /breɪ˨˩ – ka:/ although, even though. tuy rằng hôm nay trời mưa, nhưng học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(đg.) lj/ lajang /la-ʤaŋ˨˩/ still. anh Ikan vẫn còn trinh nguyên x=I ikN lj/ _d<K t_m<| saai Ikan lajang daok tamaow. nói sao thì hắn vẫn thế thôi _Q’… Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »