palai p=l [Cam M] F%=l [Bkt.]
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/pa-laɪ/ I. p=l [Cam M] 1. (đg.) uổng phí= perdre inutilement. palai gruk p=l \g~K uổng công = peine perdue. palai prân p=l \p;N uổng sức = peine perdue. palai lo! p=l… Read more »
/pa-tʱɔh/ 1. (đg.) sang = transvaser. pathaoh brah dalam lii tapa pot F%_E<H \bH dl’ l{i} tp% _pT sang gạo từ thúng qua mủng. pathaoh aia (chm.) F%_E<H a`% tháo nước… Read more »
/pa-tʱʌr/ 1. (d.) diêm = salpêtre tamaw pather tM| pE@R diêmsinh = salpêtre, soufre. 2. (đg.) pather tangi pE@R tz} ngoáy tai = curer l’oreille. 3. (đg.) pather pabah pE@R pbH ăn tráng miệng =… Read more »
(t.) _S<R W@P chaor njep /ʧɔr – ʄəʊʔ/ right-wrong, right or wrong. (cv.) =s&L W@P suail njep /sʊɛl – ʄəʊʔ/ phải quấy đúng sai gì cũng bỏ qua cho… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
/prɛt-tɪʔ/ (d.) vũ trụ = univers. universe. praittik lajang magei, tajot sala lajang tatuen (AGA) =\pTt{K j/ mg], t_jT sl% lj/ tt&@N vũ trụ cũng lung lay, âm ti cũng… Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
/reɪ/ 1. (đg.) rây = tamis à trous très fins. rei tapung r] tp~/ rây bột = tamis à farine, ainsi. 2. (tr.) vậy = ainsi. dahlak lajang hu rei dh*K… Read more »
/ri:m/ (t.) mọi = chaque. rim harei r[ hr] mọi ngày = chaque jour. rim mata ahar r[ mt% ahR mọi thứ bánh = toutes sortes de gâteaux. mbeng rim… Read more »
/sa-ka:/ (k.) miễn, miễn là = pourvu que. nao hatao lajang hu, saka mai sang huak hai _n< h_t< lj/ h~%, xk% =m s/ h&K đi đâu cũng được, miễn… Read more »