âm nhạc | phling | music
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
(d.) f*{U phling /flɪŋ/ music nó rất thích chơi nhạc v%~ b`K t\k; mi{N f*{U nyu biak takrâ main phling. he likes playing music very much. (d.) m~x{K musik … Read more »
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
/d̪rəh/ (đg.) giống = rassembler. like, as. dreh gep \d@H g@P giống nhau. oh dreh thei oH \d@H E] không giống ai. _____ Synonyms: chai, yau
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ka-tu:ʔ/ (đg.) địt, rắm, đánh rắm = péter. ndom yau asaih katuk _Q’ y~@ a=sH kt~K nói như ngựa đánh rắm. say like horse farts.
/kʱlɔ:m/ (k.) vậy = donc, ainsi (partic, explét). habar khlaom hbR _A*> để được như vậy = comment donc! to be so; to be like that.
/la-ʥʌŋ˨˩/ (cv.) jang j/ , (cv.) lijang l{j// (p.) cũng, vẫn = aussi. also. lajang yau nan rei lj/ y~@ nN r] cũng như thế ấy = de cette même façon. also… Read more »
/mɛ:/ maiy =mY [Cam M] (t.) ngồi đè he = s’asseoir les 2 pieds repliés en arrière (à la manière des femmes). sitting with 2 feet folded back (like women). daok jaoh… Read more »
/mə-lʌm/ (d.) đêm = nuit. night. malam ni ml’ n} đêm nay = cette nuit (la nuit prochaine). tonight. malam paguh ml’ pg~H đêm mai = la nuit de demain…. Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »