tưởng niệm | | in memory of
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
(đg.) hdR \k~/ hadar krung /ha-d̪ʌr – kruŋ/ in memory of. ngày tưởng nhớ các anh hùng hr] hdR \k~/ t@L _d’ _F@ w{r% harei hadar krung tel… Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-nø:ŋ/ (đg.) gút định ngày, kỳ hẹn = nœuds faits par les Raglai pour se souvenir des jours de rendez-vous avec les Cam. knot time (made by Raglai to remember… Read more »
/ba˨˩-lɔt˨˩/ (cv.) bilaot b{_l<T (d.) đùm khăn (nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi). Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
I. (đg.) t~T tut /tut/ to dip, to mark. chấm mắm t~T a`% ms{N tut aia masin. dip into salted fish. chấm nước đường t~T a`% xrd/ tut aia… Read more »
(t.) \d;K drâk /d̪røk/ all of a sudden, suddenly. (t.) \d;T drât /d̪røt/ chợt nhớ \d;K hdR drâk hadar. suddenly remember.