khai tiếng | | opening speech
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »
/tʱəʔ/ thek E@K [Cam M] 1. (đg.) trôi = aller à la dérive, emporter à la dérive. hala thek hl% E@K lá trôi. njuh thek di kraong W~H E@K d} _\k” khúc củi… Read more »
/bʱu:t/ 1. (d.) ma = fantôme. ghost. bhut mâk B~T mK ma bắt = être pris par un fantôme; atau bhut at~@ B~T cơn trốt = tourbillon de vent. bhut… Read more »
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/ta-ɓa:ʔ/ (cv.) cambak cOK (t.) lan = se propager. ndom tambak _Q’ tOK nói bắt cầu = propager (une nouvelle). apuei mbeng tambak ap&] O$ tOK lửa cháy lan =… Read more »
/ba-tʰal/ (d.) lều, nơi trú ẩn.