dalah dlH [Cam M]
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/ha-kul/ 1. (t.) un (khói) = fumer, enfumer. 2. (d.) baoh hakul _b<H hk~L [Bkt.] bánh ‘hakul’ – một loại bánh hấp của người Chàm (được làm từ bột gạo).
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
/ka-brah/ 1. (d.) chỉ một trong tám giờ (tốt và xấu) của người Chăm = une des 8 heures (fastes et néfastes) des Cam. 2. (d.) Kabrah k\bH tên một vị… Read more »
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/nu:/ (d.) lê thử = taupe. mole. Cam mbeng aih tapay raglai mbeng aih nu (PP) c’ O$ =IH tF%Y, r=g* O$ =IH n~% người Chàm ăn cứt thỏ, người… Read more »
I. pak pK [Cam M] /paʔ/ 1. (đ.) ở đâu = où? pak halei? pK hl] ở đâu = où? sang daok pak halei? s/ _d<K pK hl]? nhà ở đâu? = où… Read more »
/ta-la:ŋ/ 1. (d.) xương = os, arête. bone. talang mada tl/ md% xương non = os tendre. talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale. talang rathuk tl/ rE~K… Read more »
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/əɪ:/ (c.) ơi, hỡi = ô! Oh! aey Po! a@Y _F@! hỡi Ngài! = ô Seigneur! Oh Lord! _____ Synonyms: ley, wey