bano b_n% [Cam M]
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/ba˨˩-no:˨˩/ (cv.) bino b{_n% 1. (đg.) nghiễng ra, sáng tác = penser, composer mentalement. create, compose. bano ariya b_n% ar{y% nghiễng ra thơ = composer une poésie. 2. (đg.)… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
(t.) bz} tz} bangi tangi /ba-ŋi:˨˩ – ta-ŋɪ:/ pleasant to the ear. nghe bùi tai nên gật đầu đồng ý p$ bz} tz} nN y~H a_k<K a=hY peng bangi… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
(t.) \dH p$ ur/ drah peng urang /d̪rah – pʌŋ – u-ra:ŋ/ credulous.
/ca-rɔŋ/ (d.) chông = pieu, pointe effilée. phaw caraong f| c_r” súng và chông (súng ống.) _____ Synonyms: da, tapeng, cue
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni: – ta-nat/ attentive. lắng nghe chăm chú p$ tn}-tqT peng tani-tanat.
1. (t.) d$ tp$ deng tapeng /d̪ʌŋ – ta-pʌŋ/ stand still. 2. (t.) k’qT kamnat [A,62] /kam-nat/ stand still. 3. (t.) F%y% paya [A,306] /pa-ja:/ stand still…. Read more »
/d̪a:/ (d.) chông, cọc = pieu, piquet. klep da k*@P d% cắm cọc. _____ Synonyms: caraong, tapeng, cue
/d̪ie̞:n/ 1. (d.) nến = cierge, bougie. pagem dién pg# _d`@N gắn nến = coller la bougie en la pressant avec le pouce. sa tapeng dién s% tp$ _d`@N một… Read more »