klaon _k*+N [Cam M]
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
/klɔn/ 1. (d.) trôn, đít = cul, derrière. ass. baoh klaon _b<H _k*<N mông = fesse. pok klaon klak nao _F%K _k*<N k*%K _n< cất đít bỏ đi. 2. (đg.)… Read more »
(d.) r%g*C raglac /ra-ɡ͡ɣlaɪ˨˩ʔ/ criminal.
(đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to liberate. phóng thích phạm nhân p_l< r=g*C palao raglac. release prisoners.
/ta-klɔn/ (cv.) klaon _k*<N (đg.) theo = suivre. follow. taklaon pak lakuk urang t_k*<N pK lk~K ur/ theo sau đít người ta. follow the somebody ass (V); follow behind people. taklaon… Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(đg.) aML d&H amal duah /a-ma:l – d̪ʊah/ to track, trail, pursue. truy nã truy bắt tội phạm aML d&H rg*C amal duah raglac. pursuing criminals.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »