cadaow c_d+| [Cam M]
/ca-d̪ɔ:/ (d.) cách tính, công thức tính = règle, formule. cadaow sakawi c_d<w xkw} công thức tính lịch = formule pour préparer le calendrier.
/ca-d̪ɔ:/ (d.) cách tính, công thức tính = règle, formule. cadaow sakawi c_d<w xkw} công thức tính lịch = formule pour préparer le calendrier.
(đg.) F%_c<H pacaoh /pa-cɔh/ to argue. đấu lý F%_c<H xk=r pacaoh sakarai. argument. đấu sức F%_c<H \p;N pacaoh prân. fight to see who is healthier.
(d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ era, epoch.
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
(k.) sk% saka /sa-ka:/ as long as. làm gì làm miễn là có tiền thì được ZP h=gT ZP sk% h%~ _j`@N y^ hj`$ ngap hagait ngap sa ka… Read more »
(d.) xklT sakalat /sa-ka-lat/ wool, felt. khăn nỉ t\vK xklT tanyrak sakalat. felt scarf; fleece scarf.
(d.) xkrj% sakaraja /sa-ka-ra-ʤa:˨˩/ date, chronology.
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-sa:/ I. rs% ((cv.) risa r{s% /ri-sa:/) (d.) nai = cerf. ___ II. rx% 1. (t.) vô số = innombrable. rasa-rasa rx%-rx% hằng hà sa số = innombrable. 2. (t.) [Sakaya.] bát… Read more »
1. (d.) xkT sakat [Sky.] /sa-kat/ primary. 2. (d.) \p{mr} primari /pri-mə-ri:/ primary.