sử | | history
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.
sử, sử ký 1. (d.) xkrY sakaray /sa-ka-raɪ/ history. 2. (d.) dK rY dak ray /d̪aʔ – raɪ/ history.
/ta-ŋɪn/ (d.) tay = main. hand, arm. palak tangin plK tz{N h~ in cn~| bàn tay = paume de la main palm of the hand. takuai tangin t=k& tz{N cổ… Read more »
(d.) xk=r sakarai /sa-ka-raɪ/ philosophy. triết học duy tâm xk=r dqK _F@ pj`$ sakarai danak po pajieng. idealistic philosophy. triết học duy vật xk=r dqK mn&{X ZP sakarai danak… Read more »
1. (t.) t;H tâh /tøh/ middle. trung niên t;H ur/ tâh urang. middle-age. 2. (t.) mt;H matâh /mə-tøh/ in the middle. trung cấp (thứ cấp) mt;H xkT… Read more »