laman lMN [Cam M] liman
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
/la-mʌn/ (cv.) liman l{MN 1. (t.) mềm, yếu = tendre, faible. soft, weak. nyu ruak rup laman v~% r&K r~P lMN nó bị bệnh người mềm yếu. laman tangin laman takai… Read more »
/la-wa:ŋ/ (cv.) liwang l{w/ 1. (t.) ốm = maigre. lean, thin. lawang rup lw/ r~P ốm người. manuis lawang mn&{X lw/ người ốm. kaok ley, njep hagait hâ lawang? _k<K l@Y,… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
I. ốm, bệnh (t.) r&K ruak /rʊaʔ/ ill. hắn bị ốm v~% W@P r&K nyu njep ruak. he is sick. II. ốm, gầy (t.) lw/ lawang /la-wa:ŋ/… Read more »
/ha-ki:ʔ/ (cv.) hakik hk{K [Cam M] (d.) bệnh = maladie. ill, sick. sakik ruak sk{K r&K bệnh tật = maladie. mbeng asar sakik O$ asR sk{K ốm yếu = chétif,… Read more »
1. (đg.) x$k% sengka /sʌŋ-ka:/ to look after, care of. săn sóc bản thân x$k% r~P \d] sengka rup drei. take care of oneself. 2. (đg.) _m” a`@K… Read more »
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.