quơ | | swing
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
I. quơ, rờ, sờ mò (đg.) r=w rawai /ra-waɪ/ to walk off with, touch to get sth. quơ tìm r=w d&H rawai duah. wave hand (or others) to find… Read more »
(d.) cn~| canuw /ca-nau/ finger; toe. ngón chân cn~| t=k canuw takai. toes. ngón tay cn~| tZ{N canuw tangin. fingers. ngón cái cn~| in% canuw inâ. thumb; big toe…. Read more »
(đg.) a_n” anaong /a-nɔ:ŋ/ to shoulder. gánh chịu Q&% a_n” ndua anaong. accept to bear. gánh nước a_n” a`% anaong aia. carry water on shoulder. gánh nặng hai bên… Read more »
dạm hỏi (đg.) _y> tv} yaom tanyi /jɔ:m – ta-ɲi:/ to pleasure to ask; clarifying questions.
I. nhắc lại, nhắc réo, réo nhắc, nhắc gọi (đg.) hb@~ habau /ha-bau˨˩/ to mention. nhắc tên hb@~ aZN habau angan. mention the name. II. nhắc, nhắc… Read more »
(đg.) h_d’ d}… hadom di… /ha-d̪o:mm – d̪i:/ to continue. cứ ăn hoài h_d’ d} O$ hadom di mbeng. keep eating (just eat all the time). cứ đi hoài… Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
1. rẽ, quẹo hướng nói chung. (đg.) =wH waih /wɛh/ turn way, turn direction (in general). rẽ hướng bên trái =wH gH i{| waih gah iw. turn into the… Read more »
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »