tabiak tb`K [Cam M]
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
/ta-biaʔ/ (đg.) ra = sortir. tabiak di sang tb`K d} s/ ở trong nhà ra = sortir de la maison. tabiak langiw tb`K lz{| ra ngoài = sortir dehors. tabiak… Read more »
/ta-biʔ/ (cv.) cabik cb{K 1. (d.) bị, túi = sac. tabik jih dalah tb{K j{H dlH túi thổ cẩm. buh dalam tabik b~H dl’ tb{K bỏ trong bị. 2. (đg.)… Read more »
/ta-blah/ 1. (t.) nẻ = fendu, se fendre. patau tablah pt~@ tb*H đá nẻ = rocher fendu. 2. (t.) mâu thuẫn = contradictoire. panuec tablah pn&@C tb*H lời nói mâu… Read more »
/ta-blɛt/ 1. (đg.) trặc, sẩy, trật = se déboiter, se démettre. tablait takai t=b*T t=k trặc chân = se démettre le pied. ndom tablait panuec _Q’ t=b*T pn&@C nói sai… Read more »
/ta-blɛʊ/ 1. (t.) lệch. maaom talamo tablaiw m_a> tl_m% t=b*| đội mũ lệch. 2. (t.) tablait-tablaiw t=b*T-t=b*| [Bkt.] lóng cóng. tangin takai tablait-tablaiw tz{N t=k t=b*T-t=b*| tay chân lóng cóng. _____ Synonyms: … Read more »
/ta-bləʔ/ 1. (đg.) lật = se renverser. radéh tablek r_d@H tb*@K xe lật = la voiture se renverse. 2. (t.) đau lòng = bouleversé. tablek tian tb*@K t`N đau lòng… Read more »
/ta-bluŋ˨˩/ (t.) phềnh, bị phềnh, bị phình = se grossir, s’enfler. tablung rasuk tb*~/ rs~K phềnh gan = se gonfler le torse.
/ta-brʌm/ (t.) tà = être écrasé, aplati. mbut tabrem akaok O~T t\b# a_k<K đầu bút bị tà = la mine du crayon est écrasée.
/ta-buɪʔ/ (đg.) sút, tróc = se détacher, se déraciner. tabuc agha tb~C aG% tróc gốc = la souche se déracine. tabuc tagei tb~C tg] rụng răng = la dent tombe…. Read more »
/ta-buh/ (đg.) chuộc = racheter, affranchir. tabuh hamu wek tb~H hm~% w@K chuộc lại ruộng. tabuh rup tb~H r~P chuộc tội. _____ Synonyms: pabuh F%b~H