kraing =\k/ [Cam M]
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
nhận lấy 1. (đg.) _tK tok /to:ʔ/ to receive (materially). nhận thư _tK hrK tok harak. receive mail. nhận lấy _tK mK tok mâk. receiving. 2. (đg.) mK… Read more »
(d.) _b<H =tK baoh taik /bɔh – tɛʔ/ the lock. lắp ổ khóa mới để khóa cửa nhà b~H _b<H =tK br~| p`@H b~H =tK bO$ buh baoh taik… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
hàng quán (d.) k&N kuan /kʊa:n/ store, shop. quán cơm k&N h&K kuan huak. meal stall. quán ăn k&N O$ kuan mbeng. restaurant. quán nhậu k&N h&{C kuan huic…. Read more »
vang rền (t.) dn;Y r&@N danây ruen /d̪a-nøɪ˨˩ – rʊən/ in clang, in successive salvoes; a loud, resonant metallic sound or series of sounds. tiếng rền vang xP dn;Y… Read more »
suôn thẳng, cao cẳng, thẳng dài, thẳng tắp (t.) l&$ lueng [Cam M] /lʊəŋ/ long and thin; flowing. cây suôn dài thẳng tắp ky~@ tpK l&$ kayau tapak lueng…. Read more »
(t.) _b`@R biér /bie̞r˨˩/ low. cao thấp _g*” _b`@R glaong biér. high and low; tall and short.
1. (t.) pPbP papbap /pap-bap˨˩/ unexpected. tình cờ gặp nhau _g<K g@P pPbP gaok gep papbap. coincidentally meet. 2. (t.) arL aral [A,19] /a-ral/ unexpected. gặp nhau… Read more »
(t.) m\j# majrem /mə-ʤrʌm˨˩/ coincident, coincidentally, polymeric.