crai =\c [Bkt.]
/craɪ/ (đg.) tưới rải. crai aia ka njam =\c a`% k% W’ tưới nước cho rau. _____ Synonyms: prai, thac, trait, tuh, tanyah
/craɪ/ (đg.) tưới rải. crai aia ka njam =\c a`% k% W’ tưới nước cho rau. _____ Synonyms: prai, thac, trait, tuh, tanyah
1. (đg.) t~H kD% tuh kadha /tuh – ka-d̪ʱa:/ to lay the blame. 2. (đg.) t~H EC tuh thac /tuh – thaɪʔ/ to lay the blame.
1. đổ, đổ vào, rót vào (đg.) t~H tuh /tuh/ to pour in, spill. đổ nước vào chai t~H a`% tm% k_l<K tuh aia tamâ kalaok. pour water into… Read more »
I. dội, dội nước (đg.) EC thac /tʱaɪ:ʔ/ to flush (water). dội nước EC a`% thac aia. flush with water. II. dội, dội lên, nẩy lên (đg.) F%_p*”… Read more »
(đg.) EC thac /thaɪʔ/ to throw. hắt nước vô mặt EC a`% tm% _O<K thac aia tamâ mbaok. throw water on face.
/hʌr/ 1. (đg.) ghì = tenir fermement. her kaling asaih h@R kl{U a=sH ghì cương ngựa = tenir fermement les brides du cheval. her idung kubaw h@R id~/ k~b| ghì mũi… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/ka-tʱie̞ŋ/ (d.) (DWM) thiên thạch.
khai sơn phá thạch, khai sơn lập địa 1. (tn.) _c<H t_OK _rK aG% caoh tambok rok agha /cɔh – ta-ɓo:ʔ – ro:ʔ – a-ɡʱa:˨˩/ (idiom) reclaiming a new… Read more »