ren | | lace
1. (d. đg.) j{H jih /ʤih˨˩/ lace. ren bông (thổ cẩm) j{H dlH jih dalah. floral lace (brocade). kết ren vào chăn \t# j{H F%g# d} AN trem jih… Read more »
1. (d. đg.) j{H jih /ʤih˨˩/ lace. ren bông (thổ cẩm) j{H dlH jih dalah. floral lace (brocade). kết ren vào chăn \t# j{H F%g# d} AN trem jih… Read more »
/rut/ (d.) bangu rut bz~% r~T tên một loại hoa văn thổ cẩm Chăm.
/ta-biʔ/ (cv.) cabik cb{K 1. (d.) bị, túi = sac. tabik jih dalah tb{K j{H dlH túi thổ cẩm. buh dalam tabik b~H dl’ tb{K bỏ trong bị. 2. (đg.)… Read more »
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. thổi mạnh, thổi cho tắt, thổi cho bay (đg.) b*~H bluh /bluh˨˩/ to blow off, blow out. thổi lửa đèn (cho tắt ngọn đang cháy) b*~H ap&]… Read more »
1. (d.) pl] palei /pa-leɪ/ village, hamlet. thôn xóm; thôn làng; xóm làng pl]-pl% palei-pala. the countryside. thôn xóm; thôn làng; xóm làng p~K pl] puk palei. villages. thôn trưởng; trưởng… Read more »
(t.) mhr~’ maharum /mə-ha-rum/ fragrant, odorous.
phước thọ (d.) hn`[ ay~H haniim ayuh /ha-niim – a-juh/ wealth and longevity. chúc phúc thọ; chúc thọ và hạnh phúc trăm năm; chúc mừng trăm năm hạnh phúc… Read more »