nhột | | ticklish
(t.) lm&] lamuei /la-muɪ/ tickling, ticklish.
(t.) lm&] lamuei /la-muɪ/ tickling, ticklish.
(t.) p=l pj&% palai pajua /pa-laɪ – pa-ʤʊa:˨˩/ injustice, miscarriage of justice.
1. (đg.) bC m\E# bac mathrem [Sky.] /baɪ˨˩ʔ – mə-thrʌm/ to review; practice. 2. (đg.) bC hr~/ bac harung /baɪ˨˩ʔ – ha-ruŋ/ to review; practice.
(đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to analyze. phân tích vấn đề l/yH kD% langyah kadha. problem analysis.
1. (đg.) mK pn&@C kD% mâk panuec kadha [Sky.] /møʔ – pa-nʊəɪʔ – ka-d̪ʱa:˨˩/ to comment, to criticize. 2. (đg.) p&@C m_y> puec mayaom /pʊəɪʔ – mə-jɔ:m/… Read more »
(d.) d/d&] dangduei /d̪a:ŋ-d̪uɪ/ epileptic convulsion
(d.) tl~T ap&] talut apuei /ta-lut – a-puɪ/ stick of fire.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
I. rèn, tôi rèn, luyện kim (đg.) pt`% patia /pa-tia:/ to forge. rèn dao pt`% _D” patia dhaong. forging knives. thợ rèn rg] pt`% ragei patia. blacksmith. vua Tabai… Read more »
lộn xộn, mất trật tự, bấn loạn, hoảng loạn 1. (t.) rcL racal [A,409] /ra-cʌl/ chaotic, upside-down, disorderly, untidy. 2. (t.) hr~% haru [A,515] /ha-ru:/ chaotic,… Read more »