huén _h&@N [Cam M]
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
/hʊe̞:n/ (t.) huyền = jais. kaong huén _k” _h@N vòng huyền = anneau en jais. mata huén mt% _h@N mắt đen huyền.
/hʊəŋ/ 1. (t.) trống. apuh klak hueng ap~H k*K h&$ rẫy bỏ trống. aduk ndih daok luai hueng ad~H Q{H _d<K =l& h&$ phòng ngủ còn bỏ trống. 2. (t.)… Read more »
/ka-zʊon/ (d.) xoáy (tóc) = épi (cheveux). akaok dua kayuen a_k<K d&% ky&@N đầu hai xoáy.
/kʊon/ (d.) thứ vượn nhỏ = espèce de petit gibbon. kuen caok ka anâk k&@N _c<K k% anK vượn hú con = le gibbon appelle son petit.
/la-bhʊə:n˨˩/ (cv.) libhuen l{B&@N /la-bhʊə:n˨˩/ (t.) êm = doux, moelleux, agréable. soft, mellow; pleasant. asaih nduec labhuen a=sH Q&@C lB&@N ngựa chạy êm = le cheval va régulièrement. ndih di… Read more »
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
/lʊən/ (đg.) nuốt = swallow (foods). luen lasei l&@N ls] nuốt cơm. luen oh tamâ l&@N oH tm% nuốt không vào. ula luen takuh ul% l&@N tk~H rắn nuốt chuột.
/lʊəŋ/ (t.) suôn, cao cẳng, thẳng dài = long et mince. long and thin. urang lueng ur/ l&$ người cao cẳng = personne maigre et de grande taille (perche). kayau… Read more »
/mə-d̪ʊən/ 1. (d.) bọ = insecte (en général). insect (in general). maduen aih kabaw md&@N =aH kbw bọ hung. bousier. maduen juk md&@N j~K bọ rầy. hanneton. 2. (d.) … Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »