sõi | | fluent
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
sành sõi, rành rõi (đg.) QP ndap /ɗaʊ:ʔ/ fluent. nói sõi _Q’ QP ndom ndap. speak fluently.
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/ta-nʊon/ (d.) lạt tre = fine attache en bambou. lamâ arak tanuen lm% arK tn&@N năm sợi lạt = fine attache en bambou. talak tanuen tlK tn&@N chẻ lạt.
/ta-ri-zʊəŋ/ (t.) màu nâu = couleur marron.
/ta-tʊon/ tatuen tt&@N [Cam M] 1. (đg.) náo động = faire grand brut. ngap tatuen sa nagar ZP tt&@N s% ngR làm náo động cả một vùng. 2. (đg.) tatuen tanâh… Read more »
(đg.) _n< =m nao mai /naʊ – maɪ/ to frequent.
1. (d.) dqK danak /d̪a-na˨˩ʔ/ order, sequence. (cv.) d_n<P danaop [A,216] /d̪a-nɔp˨˩/ 2. (d.) rdK radak /ra-d̪aʔ/ order, sequence.
1. (đg.) dK rH dak rah /d̪aʔ – rah/ one after in other, sequentially. tuần tự đi vào lớp học dK rH tm% tL bC dak rah tamâ tal… Read more »
/tʊən/ (M. tuan t&N) Tuen t&@N [Bkt.] 1. (d.) thầy dạy giáo lý Islam. 2. (d.) Tuen Phaow t&@N _f<| tên một nhà cách mạng Chăm thế kỷ 19.
/ka-ʥʊon kʱʌn/ (d.) sọc vải.