ndon _QN [Cam M] nduen Q&@N [A, 420]
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
/ɗon/ (cv.) nduen Q&@N [A, 420] 1. (d.) nón = chapeau conique. maaom nduen m_a> Q&@N đội nón. 2. (d.) nduen hala _QN hl% quả trầu = plateau à bétel.
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʊən/ (đg.) hứa; hẹn; khất= promettre; donner rendez-vous.. khik panuec paguen A{K pn&@C pg&@N giữ lời hứa. paguen gep nao glai pg&@N g@P _n< =g* hẹn nhau lên rừng. paguen… Read more »
/pa-ɗʊən/ (đg.) dời, chuyển chỗ = changer, déplacer. panduen tathan pQ&@N tEN dời chỗ ở, di cư = changer de domicile. panduen asaih pQ&@N a=sH dời ngựa (đi ăn nơi… Read more »
/pʊən/ (đg.) nằm thu mình = se blottir. asau puen as~@ p&@N chó nằm thu mình. puen kandap p&@N kQP khúm núm.
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
(đg.) w@R wer /wʌr/ forget. có tính hay quên; đãng trí A$ w@R kheng wer. forgetful. quên lâu w@R lw{K wer lawik. long forgotten. quên mình w@R r~P wer… Read more »
(có sự ảnh hưởng, tác động đến) (d.) xKt% sakta /sak-ta:/ power and influence.
/rʊən/ (cv.) ron _rN [Cam M] 1. (t.) ồn = bruit, tapage. ngap ruen ZP r&@N làm ồn = faire du bruit. ruen thring r&@N \E{U ồn ào = faire du… Read more »
(t.) \t~H hl~H truh haluh /truh – ha-luh/ fluent. biết sành sỏi E~@ \t~H hl~H thau truh haluh. know well.