kakaih k=kH [Cam M]
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/ka-kɛh/ 1. (đg.) khẻ, cạy = gratter avec l’ongle. scratch with a fingernail. kakaih aih tangi k=kH =aH tz} lấy cứt ráy = se curer l’oreille avec l’ongle. kakaih akiak… Read more »
/ka-lʌm/ 1. (d.) cái ngòi (bút) = stylet, pinceau (pour écrire). 2. (d.) chỉ xoi = rainure. 3. (d.) bị vùi, bị lấp = recouvert de terre, comblé rempli de… Read more »
/klɔh/ 1. (t.) đứt, dứt = rompre, rompu. break up, broken. klaoh talei _k*<H tl] dây đứt = ficelle rompue. klaoh thraiy _k*<H =\EY dứt nợ = libéré de dettes…. Read more »
/mə-d̪ʊa:n/ (t.) vui sướng = heureux. feeling happy. mboh maduan dalam hatai _OH md&N dl’ h=t thấy vui sướng trong người.
mời mọc (đg.) da% daa /d̪a-a:˨˩/ to invite. mời ghé chơi; mời qua thăm; mời ghé thăm da% tp% mi{N daa tapa main. invite to visit. có hội hè tiệc… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
(t.) oT-m_nT ot-manot /o:t-mə-no:t/ animated; uproarious. vui vẻ náo nhiệt b&]-=bY oT-m_nT buei-baiy ot-manot. cheerful bustle.
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
(đg.) p\k;% _k*< pakrâ klao /pa-krø: – klaʊ/ joke, make fun. pha trò cười; pha trò cho vui ZP p\k;% _k*< ngap pakrâ klao. make jokes.
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »