để xuống | | put down
đặt xuống 1. (đg.) l@H leh /ləh/ put down. 2. (đg.) =cK \t~N caik trun /cɛʔ – trun/ put down. 3. (đg.) =cK dl% caik dala … Read more »
đặt xuống 1. (đg.) l@H leh /ləh/ put down. 2. (đg.) =cK \t~N caik trun /cɛʔ – trun/ put down. 3. (đg.) =cK dl% caik dala … Read more »
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
thả xuống, bỏ xuống đất (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to land; drop down. hạ xuống đất thêm một tý nữa F%=lK \t~N al% hx{T w@K \t% palaik trun ala… Read more »
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »
miếng xương, đoạn xương, khúc xương, cục xương (d.) =k*H tl/ klaih talang /klɛh – ta-la:ŋ/ knotty part.
(đg.) t_W<H tanjaoh /ta-ʄɔh/ to drip. nước mưa nhỏ xuống a`% hjN t_W<H \t~N aia hajan tanjaoh trun. rainwater is dripping down.
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
(đg.) b*H blah /blah/ to chop (wood). bổ củi b*H W~H blah njuh. chop wood.
(đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to send down.
(d.) fK_tr} phaktori /fak-to-ri:/ workshop, factory.