bịt, bít | X | seal, gag
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
1. bịt, bít miệng (hoặc lỗ) nhỏ như miệng chai, lọ nhỏ… (đg.) kQR kandar /ka-ɗʌr/ to seal (the mouth (or hole) as small as the neck of the… Read more »
/crɔ:ʔ/ 1. (đg.) trút vào, đút, bón = introduire dans. craok kawik radéh _\c<K kw|K r_d@H đút ví xe = introduire l’essieu dans le moyeu. craok masin tamâ yeng _\c<K ms|N tm%… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ:ʔ/ (đg.) quay = retourner. to return. gac akaok gC a_k<K quay đầu = retourner la tête. gac wek gC w@K quay lại = se retourner. gac mai gC =m… Read more »
/ɡ͡ɣa-laɪ:ʔ/ 1. (đg.) trở lại = faire demi-tour, retourner. to return. galac mai raweng palei nagar glC =m rw$ ngR trở lại thăm quê hương. nao matâh jalan galac mai… Read more »
/ɡ͡ɣa-wi:/ (đg.) quay lại. turn back. gawi akaok gw} a_k<K quay đầu lại. _____ Synonyms: gac, galac, yeng
/klə:ʔ/ (đg. t.) trớ, tráo trở = se détourner brusquement. turning away abruptly. tapay klek tF%Y k*@K thỏ trớ = le lapin prend un détour rapide. the rabbit takes a… Read more »
(đg.) \xH srah /srah/ turn one’s side or the whole body. ngoảnh mặt đi \xH y$ _n< srah yeng nao. look away; turn away. ngoảnh người đi \xH \d]… Read more »
1. ngoảnh, ngoảnh chỉ cái đầu (đg.) l=vY lanyaiy /la-ɲɛ:/ turn one’s head. ngoảnh lại l=vY =M lanyaiy mai. look back. 2. ngoảnh, ngoảnh cả người (đg.) \xH… Read more »
(đg.) glC w@K galac wek /ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ – wəʔ/ contrast. làm ngược lại ZP glC w@K ngap galac wek. do the opposite. đảo ngược lại y$ glC w@K yeng galac… Read more »
nô tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ slave. 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i-jəŋ/ slave. 3. (d.) r~=d rudai /ru-d̪aɪ/ slave.