matri m\t} [Cam M]
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
1. (d.) c\k} cakri [A, 118] /ca-kri:/ minister. 2. (d.) m\t} matri (Hindi: मंत्री mantree; Mal: mentari) /mə-tri:/ minister.
(d.) s/ anK sang anâk /sa:ŋ – a-nø:ʔ/ matrix, womb.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.
(d.) m\t} matri [Cam M] /mə-tri:/ courtiers military.
quan chức, những người có chức tước, người có chức vị, có tước vị 1. (d.) k*&N kluan [A,89] /klʊa:n/ mandarin officials. 2. (d.) m\r} matri [A,373] /mə-tri:/… Read more »
I. quan tiền (d.) k&N kuan /kʊa:n/ money, mandarin money. năm quan ba tiền bốn cắc lm% k&N k*~@ _j`@N F%K _b<H lamâ kuan klau jién pak baoh. five… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »