auak a&K [Cam M]
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
(b.) ppN c_r/< papan caraong /pa-pa:n – ca-rɔŋ/ spike-board.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
/blah/ 1. (d.) tờ = feuille. sa blah baar s% b*H baR một tờ giấy. 2. (d.) tấm, cái, chiếc… = (catégoriel des objets plats et minces). sa blah aw… Read more »
/ca-ɡ͡ɣraʊ/ (t.) ngồi chễm chệ = être assis en surplomb. daok cagrao di ngaok papan _d<K c_\g< d} _Z<K ppN ngồi chễm chệ trên ván.
1. (đg.) d`/ A{K diang khik /d̪ia:ŋ – kʱɪʔ/ to manage. cai quản một vùng đất đai rộng lớn d`/ A{K s% B~’m} _\p” hr@H diang khik sa bhummi… Read more »
(đg.) F%pN \p;N papan prân / retain one’s breath ăn cầm hơi đủ sống qua ngày O$ F%pN \p;N F%tp% hr] mbeng papan prân patapa harei. eat just enough… Read more »
1. (đg.) pN pan /pʌn/ to hold (tight). cầm tay pN tz{N pan tangin. hold the hand. 2. (đg.) _E<| thaow /tʱɔ:/ to hold (temporary). cầm tay _E<|… Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »