nếp gấp | | hem, folding line
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
I. đường viền, đường khâu, đường may… (d.) lpN lapan /la-pa:n/ hem. nếp gấp áo; đường khâu vá lpN a| lapan aw. hemstitch. II. đường hằn (d.) ln@P… Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/pa-d̪aɪ/ (d.) lúa = riz, paddy. padai paréng p=d p_rU lúa bá-rên = riz de 3 mois(rouge). padai éraik p=d e=rK lúa sớm = riz hâtif (Orâza praecox). padai halim… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
I. phản, cái phản, tấm phản, miếng phản (gỗ) (d.) ppN a=sH papan asaih /pa-pa:n – a-sɛh/ flat wood-panel. nằm trên phản Q{H d} pN a=sH ndih di papan… Read more »
I. /rap/ aiek harap hrP [Cam M] ______________________________________ II. /ra:p/ 1. (đg.) lót = garnir, paver. rap papan rP ppN lót ván = garnir de planches. 2. (d.) rạp… Read more »
(d.) lpN lapan /la-pa:n/ centipede. con rết anK lpN anâk lapan. the centipede.
I. tiếng rít, tiếng rống, âm thanh chói tai (d. t.) a_d`@R adiér [A,11] /a-d̪ie̞r/ whistle, shrill sound, jarring sound. (cv.) _d`@R diér [Cam M] (cv.) h_d`@R hadiér [Cam… Read more »
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).