dọa | | threaten
dọa, dọa dẫm, dọa nạt (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ browbeat, intimidate, threaten. dọa đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
dọa, dọa dẫm, dọa nạt (đg.) G# ghem /ɡʱʌm˨˩/ browbeat, intimidate, threaten. dọa đánh G# a_t” ghem ataong. threaten to fight.
I. dùi, cây dùi dùng để đánh một vật gì đó (d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick (to beat a drum). dùi đánh trống =g a_t” hgR gai ataong hagar…. Read more »
/d̪uk-d̪uk/ (t.) thình thịch. beats sound. aduk hatai plaong dukduk ad~K h=t _p*” d~Kd~K trống ngực đập thình thịch.
(đg.) t@P tep [Cam M] /təʊʔ/ ~ /tʌp/ to grind using hands; beating up and down to pound the rice.
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
/ku:ʔ/ 1. (đg.) cúi = incliner. to bow. kuk akaok k~K a_k<K cúi đầu xuống = incliner la tête. bow the head. main kuk dep mi{N k~K d@P chơi hú… Read more »
/ku-kiəŋ/ (d.) cùi chỏ = coude. elbow. nyaih kukieng =vH k~K k`$ thúc cùi chỏ. beat with elbows; to jab.
1. (t.) alH d} t`N alah di tian /a-lah – d̪i: – tia:n/ to be discouraged. thấy nản lòng quá _OH alH d} t`N l] mboh alah di tian… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
(d.) hw] hawei /ha-weɪ/ rod cane, whip. cây roi; gậy roi =g hw] gai hawei. the rod cane. ăn đòn roi O$ hw] mbeng hawei. be beaten by the… Read more »