inâ in% [Cam M]
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
cái mỏ (d.) cO&@C cambuec /ca-ɓʊəɪʔ/ ~ /ca-ɓoɪʔ/ beak, rostrum, neb. mỏ chim cO&@C c`[ cambuec ciim. bird beak.
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
tổ (d.) \E~H thruh /thruh/ nest. ổ chim; tổ chim \E~H c`[ thruh ciim. bird nest. ổ chuột \E~H tk~H thruh takuh. rat-hole. ổ gà \E~H mn~K thruh manuk…. Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »
/pʌr/ 1. (đg.) bay = voler. to fly. ciim per c`[ p@R chim bay. bird flies. 2. (d.) ahaok per a_h<K p@R máy bay, tàu bay = avion. plane, aircraft. ahaok… Read more »
1. (đg.) F%p@R tb`K paper tabiak /pa-pʌr – ta-bia˨˩ʔ/ generate; spread out. 2. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ generate. chim kêu phát ra âm thanh nghe thật vui tai… Read more »
phất lên (đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ raise up. phất tay lên _y@R tz{N t_gK yér tangin tagok. raise hand up. chim phất cánh bay lên c`[ pH s`P p@r… Read more »