jamlaih j’=lH [Bkt.]
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/pa-ɔ:ŋ/ I. p_a” (đg.) xem thường, khinh thường. anâk lahik phuel paaong amaik amâ anK lh{K f&@L p_a” a=mK am% con bất hiếu khinh thường cha mẹ. II. F%_a” (đg.) sỉ… Read more »
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.
(đg.) kd~N kadun /ka-d̪un/ step back, fall back upon.
1. (đg.) _d<K y&% daok yua /d̪ɔ:ʔ – jʊa:/ to reside provisionally. anh ấy tới ở tạm trú một thời gian rồi đi thôi x=I nN =m _d<K y&%… Read more »
thành tích, thành quả đạt được 1. (d.) ZP h~% \g~K ngap hu gruk /ŋaʔ – hu – ɡ͡ɣruʔ/ achievement. đạt thành tích (làm được việc gì đó) ZP… Read more »
(đg.) d&H duah /d̪ʊah/ to find, search. tìm tòi =E& d&H thuai duah. tìm theo t&] d&H tuei duah. tìm lời năn nỉ d&H _b<H a=nH adR duah baoh anaih adar. tìm… Read more »
1. (d.) urq’ uranam /u-ra-nʌm:/ the love. 2. (d.) uymN uyamân /u-ja-mø:n/ the love. 3. (d.) my~T mayut /mə-jut/ the love. 4. (d.) r~m%… Read more »
(đg.) kp{K kapik /ka-pi:ʔ/ to torture. đừng tra khảo tôi mà =j& tz} kp{K k~@ =j& juai tangi kapik kau juai.
1. (d.) MT mat /mat/ idea. ý muốn MT A{U mat khing. ý nghĩ MT xn/ mat sanâng (_x’ som [A, 464]). 2. (d.) g[n{T gimnit /ɡ͡ɣɪm˨˩-nɪt˨˩/… Read more »