chúi | | lean down
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
/cie̞t/ (d.) chiết (đồ dùng làm bằng tre) = trepanier en osier. ciét pong _c`@T _pU chiết hình chữ nhật để đựng sách vở Chàm = panier de forme rectangulaire… Read more »
/ha-təʊʔ/ (cv.) tep t@P (đg.) chúi = pencher en avant. hatep akaok ht@P a_k<K chúi đầu = piquer la tête en avant. ahaok per hatep akaok a_h<K p@R ht@P a_k<K… Read more »
/ka-d̪a:ŋ/ 1. (t.) lì lợm = indocile. haké hâ kadang lo nan? h_k^ h;% kd/ _l% nN? sao mày lì lợm dữ thế? ban ni kadang biak bN n} kd/… Read more »
/ka-nʊoɪ/ 1. (d.) vạt (áo) = pan (d’habit). kanuai aw k=n& a| vạt áo = id. 2. (d.) chiều dọc = bord, remblai. kanuai kraong k=n& _\k” dọc bờ sông… Read more »
/ka-pʌl/ 1. (d.) thuyền = jonque, chaloupe ndik kapel nao Makah Q{K kp@L _n< mkH đi thuyền sang La Mecque. 2. (d.) vắt = boule faite en pressant qq. ch…. Read more »
(đg.) pS/ a`@K pachang aiek /pa-ʧa:ŋ – iəʔ/ to examine. khám bệnh pS/ r&K (a`@K r&@K) pachang ruak (aiek ruak). go to see a doctor; medical examination. khám xét… Read more »
/la-nɯh/ (Mal.) nanah 1. (d.) bến, trạm = quai, endroit de stationnement. dock, parking station. lanâh padei lnH pd] nơi nghỉ = endroit pour se reposer. place to rest. 2…. Read more »
/lʌm-laɪ/ (cv.) lammalai l’m=l [A, 428] (cv.) lamalai lm=l [A, 438] (t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile. stubborn. hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s%… Read more »
dọc theo (t.) rH rah /rah/ follow one side; along. đi men theo hàng rào _n< rH t&] _k” pg% nao rah tuei kaong paga. go along the fence…. Read more »