để xuống | | put down
đặt xuống 1. (đg.) l@H leh /ləh/ put down. 2. (đg.) =cK \t~N caik trun /cɛʔ – trun/ put down. 3. (đg.) =cK dl% caik dala … Read more »
đặt xuống 1. (đg.) l@H leh /ləh/ put down. 2. (đg.) =cK \t~N caik trun /cɛʔ – trun/ put down. 3. (đg.) =cK dl% caik dala … Read more »
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to weigh down on somebody. đè nhau kt@K g@P katek gep.
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
(đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut down. đốn ngã _k<H jl@H kaoh jaleh. fell; cut down. đốn cây _k<H f~N kaoh phun. cut down a tree.
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
vùng hạ lưu (d.) cnR b=\n canar banrai [Sky.] /ca-nar – ba˨˩-nraɪ˨˩/ lower section (of a river or of a class); downstream.
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »
trì xuống (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ pull down, let down, reduce the level. kéo ngọn tre xuống g~K hj~/ \k;’ \t~N guk hajung krâm trun. pull the bamboo tops… Read more »
nện xuống 1. (đg.) \d# drem /d̪rʌm/ to strike down. 2. (đg.) \j# jrem /ʤrʌm˨˩/ to strike down.
(đg.) kt@K \t~N katek trun /ka-təʔ – trun/ to press down.