ở giá | | widowed
(t.) _d<K bl~@ daok balau /d̪ɔ:ʔ – ba˨˩-lau˨˩/ widowed.
(t.) _d<K bl~@ daok balau /d̪ɔ:ʔ – ba˨˩-lau˨˩/ widowed.
(đg.) p_b<H lb~H pabaoh labuh /pa-bɔh˨˩ – la-buh˨˩/ to hurl, struck down.
(t.) \t~N trun /trun/ downfall. làm ăn sa sút ZP O$ \t~N ngap mbeng trun. downfall in business.
(t.) \g&K gruak /ɡ͡ɣrʊa˨˩ʔ/ upside down; inverted. đặt sấp mặt xuống =cK \g&K \t~N caik gruak trun. put upside down.
(đg.) \j# _t<K jrem taok /ʤrʌm˨˩ – tɔ:ʔ/ to tumble down. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
(đg.) lb~H labuh /la-buh˨˩/ to fall down. té xuống lb~H \t~N labuh trun. chạy té Q&@C lb~H nduec labuh. bị té ngồi lb~H \j# _t<K labuh jrem taok.
1. (đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to drop down. thả xuống nước F%=lK \t~N a`% palaik trun aia. 2. (đg.) p_l< \t~N palao trun /pa-laʊ – trun/ to… Read more »
1. thả, thả ra, tha thứ (đg.) p_l< palao /pa-laʊ/ to set free, to release. thả tay p_l< tz{N palao tagin. thả cho chim bay đi p_l< k% c`[… Read more »
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
(t.) gQ} gandi /ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ stage a lie down protest. ăn vạ ZP gQ} ngap gandi nằm vạ Q{H gQ} ndih gandi.