chai mặt | | stubborn
chai, chai lì, lì lợm, chai mặt, cà chớn. (t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ hard-headed, stubborn. thằng chai lỳ bN kpL _O<K ban kapal mbaok…. Read more »
chai, chai lì, lì lợm, chai mặt, cà chớn. (t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ hard-headed, stubborn. thằng chai lỳ bN kpL _O<K ban kapal mbaok…. Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to encounter. chạm mặt nhau _g<K _O<K g@P gaok mbaok gep. face to face. cho hai đầu gỗ chạm nhau \b] k% d*% a_k<K ky~@… Read more »
/ʧa:ŋ/ 1. (t.) mờ = semi-obscur. langik barau chang hadah lz{K br~@ S/ hdH trời vừa mờ sáng = il commence à faire jour; 2. (t.) chói, lóa mắt =… Read more »
(đ.) xl’ salam /sa-la:m/ greeting(s). chào anh xl’ x=I salam saai. chào ba xl’ am% salam amâ. chào thầy xl’ \g%~ salam gru.
(d.) as% gN asa gan /a-sa: – ɡ͡ɣʌn/ width.
I. chiều, chiều theo, nuông chiều, xuôi theo (đg.) F%t&] patuei /pa-tuɪ/ to conform, follow, to pamper. chiều theo dòng nước F%t&] jlN a`% Q&@C patuei jalan aia nduec…. Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
(đg.) kr’ karam /ka-rʌm/ sink. chìm trong nước kr’ dl’ a`% karam dalam aia. sinking in water. chìm nghỉm kr’ D{T karam dhit. sunk already.
(d.) an{H pd] anih padei /a-nɪh – d̪reɪ/ space for taking a rest.
(đg.) \b] _d<K brei daok /breɪ˨˩ – d̪ɔ:˨˩ʔ/ make sb. sits down. (cn.) F%_d<K padaok /pa-d̪ɔ:˨˩ʔ/