haduk hd~K [Cam M]
/ha-d̪u:k/ (t.) ấm ức, thút thít = sangloter, pleurnicher. hia duk h`% hd~K khóc thút thít.
/ha-d̪u:k/ (t.) ấm ức, thút thít = sangloter, pleurnicher. hia duk h`% hd~K khóc thút thít.
1. (d.) \gh graha /ɡ͡ɣra˨˩-ha:/ planet. (Skt. ग्रह graha) 2. (d.) p*n@T planet /plan-nət/ planet. _____________________________________ [Sky.,508] tr% tara /ta-ra:/ hành tinh. [Cam M] tr% tara… Read more »
mịt mờ (t.) l{N-tp{N lin-tapin /li:n – ta-pi:n/ far a way and dark, gloomy, obscure, murky.
(đg.) p_g*U paglong [A,255] /pa-ɡ͡ɣlo:ŋ˨˩/ enhance, exalt.
(đg.) w@H weh /wəh/ to lift. nâng lên w@H t_gK weh tagok. lift up. nâng cao w@H _g*” (p_g*U) weh glaong (paglong). enhance.
1. (đg.) t_g*U taglong /ta-ɡ͡ɣlo:ŋ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok. vomiting. 2. (đg.) _a<K aok /ɔ:ʔ/ to vomit. nôn mửa t_g*U _a<K taglong aok…. Read more »
/pa-jəh/ (đg.) phô bày = se glorifier, faire le fanfaron. payeh tabiak ka urang mboh py@H tb`K k% ur/ _OH phô bày ra cho người ta thấy.
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »
saih =xH [Cam M] (đg.) xê xích, điều chỉnh = ajuster. . saih tabiak =xH tb`K nới thêm = rallonger. . saih tamâ =xH tm% rút bớt = raccourcir. (đg.)… Read more »
trừng, trừng mắt (đg.) g_l`$ galiéng /ɡ͡ɣa˨˩-lie̞ŋ˨˩/ to glower, glare. trừng nhau g_l`$ g@P galiéng gep.