búp bê | X | doll
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
1. (d.) anK mnK anâk manâk /a-nø:ʔ – mə-nø:ʔ/ doll. búp bê xinh đẹp anK mnK s`’ G@H anâk manâk siam gheh. beautiful doll. 2. (d.) _p’=pK pompaik [Ram.]… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
/cih/ 1. (đg.) vẽ, kẻ = dessiner. cih sa drei kabaw c{H s% \d] kb| vẽ một con trâu. barih cih gheh br{H c{H G@H nét vẽ đẹp. cih balau mata… Read more »
1. (t.) G@H d} mt% gheh di mata /ɡʱəh˨˩ – d̪i: – mə-ta:/ sightly, spectacular. 2. (t.) bK mt% bak mata /ba˨˩ʔ – mə-ta:/ sightly, spectacular.
1. (t.) lz{K G@H langik gheh /la-ŋi:ʔ – ɡʱəh˨˩/ fine weather. 2. (t.) hr] s`’ harei siam /ha-reɪ – sia:m/ fine weather.
/ha-lʌŋ/ 1. (đg. t.) lọc = filtrer. aia haleng a`% hl$ nước lọc = eau filtrée. haleng aia hl$ a`% lọc nước. 2. (đg.) đãi = décanter. haleng mâh hl$… Read more »
/ha-li-ha-lʌŋ/ (t.) đẹp đẽ = beau. beautiful. mbaok mata hali-haleng _O<K mt% hl}-hl$ mặt mày đẹp đẽ = qui a un beau visage. _____ Synonyms: gheh G@H, haleng hl$,… Read more »
/ha-lʊəʔ/ 1. (t.) nhọn = pointu = sharp, pointed. akaok jarum haluek a_k<K jr~’ hl&@K mũi kim nhọn = le bout de l’aiguille est pointu. haluek cuit hl&@K c&{T [Bkt.]… Read more »
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
(đg.) S@H-=S cheh-chai /ʧəh-ʧaɪ/ to feel highly of oneself; be excited.