tóm gọn | | summed in short; catch easy
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(đg.) a&@K auek /ʊəʔ/ to make up. bàn trang điểm pbN a&@K paban auek. tô phấn trang điểm a&@K l&@K auek luek. gái đẹp nhờ biết trang điểm km]… Read more »
I. tranh, tranh lợp mái nhà (d.) gK gak /ɡ͡ɣa˨˩ʔ/ thatch. tranh lợp nhà gK tK s/ gak tak sang. thatched roof. nhà tranh s/ gK sang gak. cottage…. Read more »
(đg.) F%h@H paheh /pa-həh/ disseminate, popularize.
1. (t.) O`H mbiah /ɓiah/ just sufficient, bare. vừa đủ rồi gP O`H pj^ gap mbiah paje. 2. (t.) gP gap /ɡ͡ɣap˨˩/ just sufficient, bare. vừa đủ… Read more »