hla h*% [Cam M]
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »
/hla:/ 1. (đg.) nhái, nhại = imiter, singer. hla sap h*% xP nhại giọng. 2. (đg.) hòa = accorder. hla ganeng h*% gn$ hòa trống = battre les tambours en… Read more »
khai, khai sự (để bắt đầu làm một việc gì đó) (đg.) pcH pacah /pa-cah/ to begin; start an event. khai trống lễ pcH yw% gn$ pacah yawa ganeng…. Read more »
1. (đg.) pg_l” gn$ pagalaong ganeng /pa-ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-nʌŋ˨˩/ to drum, start beating a drum (to start an event). 2. (đg.) pcH yw% hgR pacah-yawa-hagar /pa-cah –… Read more »
1. (t.) lh{K gn~H xn$ lahik ganuh saneng [Sky.] /la-hɪʔ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩ – sa-nøŋ/ madness. 2. (t.) aD{K adhik [Bkt.96] [A,11] /a-d̪ʱɪʔ/ madness.
(d.) mn~H manuh /mə-nuh/ behavior. nết na mn~H-mn$ manuh-maneng. virtuous.
/pa-ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (đg.) đoán = estimer. pagalong tuk F%g_l” t~K đoán giờ = estimer l’heure. 2. (đg.) đánh (trống) liên tục = frapper (le tambour) sans arrêt. pagalaong gineng F%g_l” g{n$… Read more »
/pa-ɡ͡ɣa-luŋ/ (đg.) đánh hòa đều nhịp = faire rouler. pagalung gai gineng F%gl~/ =g g{n$ đánh hòa đều nhịp trống = faire rouler la baguette du tambour.
/ra-ɡ͡ɣʌm/ (d.) điệu nhạc = air de musique. ragem gineng rg# g{n$ điệu trống = air de tambour. ragem saranai rg# xr=n điệu kèn = air de hautbois. mâk ragem… Read more »
/tʱruh/ (cv.) sruh \s~H [A, 496] 1. (d.) ổ, tổ = nid. thruh ciim \E~H c`[ ổ chim = nid d’oiseau. thruh manuk \E~H mn~K ổ gà = nid de poule…. Read more »
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »