bồ (chứa lúa) | X | granary
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
1. (d.) mnK manâk /mə-nø:ʔ/ scarecrow, puppet, dummy. đứng như hình nộm được cắm ngoài ruộng lúa d$ y~@ mnK k*@P d} hm~% p=d deng yau manâk klep di… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
(đg.) at’ atam /a-tʌm/ to transplant. cấy lúa at’ p=d atam padai. transplanting rice. cấy dặm lúa at’ h_lK p=d atam halok padai. do twice transplanting rice.
I. gạt, gạt cho bằng, phả cho phẳng, cho đều (đg.) \tH trah /trah/ to strickle (to be plated); to level off. gạt lúa \tH p=d trah padai. strickle… Read more »
hay, hoặc là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hay lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm như… Read more »
hoặc là, hay là 1. (p.) ZN ngan /ŋa:n/ or, or else. gạo hoặc lúa gì cũng được \bH ZN p=d lj/ h~% brah ngan padai lajang hu. làm… Read more »
(d.) f&@L phuel /fʊəl/ productivity. lúa đạt năng suất p=d h%~ f&@L padai hu phuel. năng suất lúa f&@L p=d phuel padai.
I. trang, trang giấy, tờ (đg.) bqH banah /ba˨˩-nah˨˩/ page. tại trang số mười d} bqH s% p*~H dalam banah tapuk. mười trang sách s% p*~H bqH tp~K sa… Read more »
(d.) f~N phun /fun/ capital. vay mười giạ lúa vốn m=\sY s% p*~H jK p=d f~N masraiy sa pluh jak padai phun. lấy lại được cả lúa gốc và… Read more »