gặt | | to harvest
(đg.) y&K yuak /jʊaʔ/ to harvest. (cv.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ gặt lúa y&K p=d yuak padai. harvest rice. gặt hái y&K-k&K yuak-kuak. reap; gain.
(đg.) y&K yuak /jʊaʔ/ to harvest. (cv.) hy&K hayuak /ha-jʊaʔ/ gặt lúa y&K p=d yuak padai. harvest rice. gặt hái y&K-k&K yuak-kuak. reap; gain.
/ɡ͡ɣaʊ/ (cv.) hagaw hg| 1. (t.) xui = malchanceux. jamaow klao gaw gandeng (tng.) j_m<| _k*< g| gQ$ hên thì cười, xui thì im. 2. (d.) sóng (dao) = dos… Read more »
(d.) jK jak /ʤa:˨˩ʔ/ ‘jak’ measure (bushel of rice). lúa một giạ p=d s% jK padai sa jak. one ‘jak’ of rice.
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
/ha-kaʔ/ (đg.) đong, đóng = verser. hakak padai hkK p=d đong lúa = verser le riz. hakak jiâ hkK j`;% đóng thuế = verser les impôts. hakak padai nao hakak… Read more »
/ha-ka:m/ (cv.) kam k’ 1. (d.) trấu = balle de riz. chai padai hu brah hu hakam =S p=d h~% \bH h~% hk’ xay lúa có gạo có trấu. 2…. Read more »
/ha-ləʔ/ (d.) cám = son. halek padai hl@K p=d cám lúa = son du riz. halek tangey hl@K tz@Y bột bắp = maïs pilé (pour faire des gâteaux). halek kamang… Read more »
/ha-lau/ 1. (d.) nguồn = source. aia hu haluw, kayau hu agha a`% h~% hl~|, ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn (ý nói: không nên quên nòi… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ha-ŋə:/ (d.) lúa rừng, lúa ma = riz sauvage. _____ Synonyms: padai p=d