carah crH [Cam M]
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
/ca-rah/ (đg.) gạt, phả = étaler avec la main. carah padai pandap crH p=d F%QP phả lúa cho phẳng = étaler le riz pour l’égaliser. _____ Synonyms: mban, kua
/pa-buh/ (đg.) chuộc = racheter, donner de l’argent pour récupérer une chose; faire une offrande à la divinité pour racheter une mauvaise action ou une mauvaise parole. pabuh sap panuec… Read more »
/pa-ʧa:ŋ/ 1. (đg.) soi = éclairer, projeter une lumière. pachang kreh F%S/ \k@H soi gương. 2. (đg.) pachang duah F%S/ d&H kiểm soát = contrôler. 3. (đg.) pachang palih F%S/ pl{H kiểm duyệt =… Read more »
/pa-ɓu:ʔ/ (đg.) vun đống, chất đống = mettre en tas. pambuk padai F%O~K p=d vun lúa = entasser le riz. pambuk kayau F%O~K ky~@ chất cây = mettre du bois… Read more »
/pa-ɗo:ŋ/ I. p_QU (đg.) làm biếng, né tránh công việc suốt ngày = paresseux. ____ II. F%_QU (đg.) thả trên mặt nước, làm cho nổi trên mặt nước = faire surnager…. Read more »
/su-fie̞ʊʔ/ (d.) khuyết điểm, thiếu sót = manquer, faire défaut, manquement. hu ralo suphiép h~% r_l% s~_f`@P có nhiều khuyết điểm = il y a beaucoup de défauts. su-phiép jién… Read more »
/ton/ ton _tN [Bkt.] (d.) tấn ton. padai sa ton p=d s% _tN lúa một tấn. a ton of rice.
/to:ŋ/ tong _tU [Cam M] 1. (d.) chòi để giữ ruộng, chòi cao = mirador pour la garde des champs cultivés. ndik tagok tong Q{K t_gK _tU leo lên chòi. 2…. Read more »
/trah/ (cv.) crah \cH 1. (đg.) tạ lỗi, bồi thường, thú tội = punir pour une faute. dahlak lakau trah kayua dahlak hu glac saong ong dh*K lk~@ \tH ky&%… Read more »
/trɔŋ/ (cv.) craong _\c” traong _\t” [Cam M] (d.) trái cà = aubergine. traong gaang _\t” ga/ cà hoang gai = Solanum indicum. traong ndaiy _\t” =QY cà ung = Solanum mamnosum. traong… Read more »