dé _d^ [Cam M]
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
/d̪e̞:/ 1. (d.) đấng = Seigneur. dé pajieng _d^ F%j`$ đấng tạo hóa = le Créateur. 2. (d.) dé magru _d^ m\g~% chức sắc cao cấp đạo Balamon = prêtre… Read more »
I. đèo, đường đèo 1. (d.) O&@N c@K mbuen cek /ɓʊən – cəʔ/ mountain pass. đường đèo jlN O&@N c@K jalan mbuen cek. mountain pass. 2. (d.) j{l/… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
1. ông, người cao tuổi (d.) o/ ong /o:ŋ/ grandfather; old man. ông sơ; ông cụ cố o/ k@T ong ket. great great-grandfather. ông cố o/ a_k<K ong akaok…. Read more »
/pa-ʥɛh/ (d.) dòng giống = race, semence. pajaih siam p=jH s`’ giống tốt. pajaih bareng mabaoh padai bareng (tng.) p=jH br$ m_b<H p=d br$ giống bà-rên cho ra thóc bà-rên… Read more »
/pa-ʥiaʔ/ 1. (đg.) hối thúc, giục= presser, faire d’urgence. pajiak gep nao hamu F%j`K g@P _n< hm~% giục nhau ra đồng. 2. (đg.) pajiak-pajieng F%j`K-F%j`$ che chở, phù hộ= venir en aide… Read more »
1. (đg.) pj`K-pj`$ pajiak-pajieng /pa-ʤia˨˩ʔ – pa-ʤiəŋ˨˩/ to bless. 2. (đg.) _\E” _d” thraong daong /thrɔŋ – d̪ɔŋ/ to bless.
/po:/ 1. (c.) dạ, vâng (lễ phép) = oui (respectueux). Adei ngap paje? – Po. ad] ZP pj^? – _F@. Em đã làm chưa? – Dạ, rồi. 2. (d.) Ngài, đấng= Seigneur…. Read more »
/ra-de̞h/ (cv.) ridéh r{_d@H (cv.) radaih r=dH /ra-dɛh/ (d.) xe = charrette. radéh juak r_d@H j&K xe đạp = bicyclette. radéh lamaow r_d@H l_m<| xe bò = charrette à bœufs. radéh asaih r_d@H… Read more »
sanh đẻ, sanh sản 1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sanh con mnK anK manâk anâk. sanh chuyện mnK pn&@C manâk panuec. sanh đôi… Read more »