pakel pk@L [Cam M]
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pa-kʌl/ (d.) điềm hung báo ứng xấu, điềm gở= signe néfaste avertisseur de malheurs. katoc tamuh di sang nan pakel k_tC tm~H d} s/ nN pk@L gò mối ở trong… Read more »
/pa-kʌm/ (đg.) bắt nằm xuống, úp mặt= forcer à s’allonger par terre. marai pakem ngaok pha (DWM) m=r F%k# _z<K f% đến úp mặt lên đùi.
/pa-kəʊʔ/ (đg. t.) cấm, ngăn trở; kiêng cử = défendre. to forbid, abstain; taboo. hadom gruk pakep h_d’ \g~K pk@P những điều cấm. pakep anâk oh brei nao aiek phim… Read more »
/pa-kʱi:/ 1. (đg.) hí, híp = ouvrir à moitié. mata khi mt% A} mắt hí = œil à demi-ouvert. pakhi mata F%A} mt% hí mắt = entrouvrir l’œil. 2. (t.)… Read more »
/pa-kʱɪʔ/ (đg.) trấn giữ = assurer la garde de. pakhik car aia F%A{K cR a`% trấn giữ biên thùy.
/pa-kʱɪŋ/ (đg.) gả = marier (qq.). nyu lac nyu puec dahlau blaoh pakhing ka urang (DWM) v~% lC v~% p&@C dh*~@ _b<*H F%A{U k% ur/ nó bảo nó đi hỏi… Read more »
/pa-kʱɪp/ (đg.) bít làm cho kín, bịt, mím= boucher, fermer hemétiquement. pakhip bambeng F%A{P bO$ đóng kín cánh cửa. pakhip cambuai F%A{P c=O& mím môi lại; câm miệng.
/pa-ki:/ 1. (d.) kiểu cách = manières, façon. ngap paki ZP pk} làm kiểucách = faire des manières. 2. (đg.) paki-wuw pk}-w~| vẻ oai, ra oai= qui a des airs majesteux. ngap… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
/pa-klɔh/ 1. (đg.) ly dị = divorcer. hadiép pasang nyu paklaoh gep paje hd`@P ps/ v~% F%_k*<H g@P pj^ hai vợ chồng họ ly dị nhau rồi. 2. (đg.) paklaoh… Read more »