pakhel F%A@L [Cam M]
/pa-kʱʌl/ (đg.) làm không động đậy = ne pas bouger, se tenir immobile. (idiotismes) pa-khel ndih F%A@L Q{H làm cho êm giấc ngủ = ne pas bouger pour pouvoir dormir…. Read more »
/pa-kʱʌl/ (đg.) làm không động đậy = ne pas bouger, se tenir immobile. (idiotismes) pa-khel ndih F%A@L Q{H làm cho êm giấc ngủ = ne pas bouger pour pouvoir dormir…. Read more »
/pa-kʱʌŋ/ (đg.) bạo dạn; làm cho mạnh mẽ, làm cho cứng rắn= courageux.
/paʔ-ka-d̪a:/ (d.) chim đa đa = perdrix francolin perlé.
/pa-krɛŋ/ (d.) mây = sourcil.
/pa-kʊɛl/ (đg.) vặn tréo = retourner à l’envers.
/pa-kul/ (d.) cây sến = Shorea (Dipterrocarpée).
/a-pa-ka:l/ 1. (d.) vụ, việc = chose, affaire. matter, thing. akhan dom apakal aAN _d’ apkL kể những sự vụ. dom apakal raong-raih _d’ apkL _r”-=rH những việc vụn vặt…. Read more »
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »