pathuel pE&@L [Cam M]
/pa-tʱʊəl/ (t.) nực cười = avoir envie de. pathuel klao pE&@L _k*< nực cười = avoir envie de rire.
/pa-tʱʊəl/ (t.) nực cười = avoir envie de. pathuel klao pE&@L _k*< nực cười = avoir envie de rire.
/pa-tʱau/ (đg.) cho biết, thưa trình = faire savoir (formule de politesse).
/pa-tʱroh/ (đg.) làm cho mọc lên = faire croître, pousser.
đồng lòng, đồng tình (đg.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ sympathize.
(t.) s% h=t sa hatai /sa: – ha-taɪ/ same will, sympathize. đồng tâm hiệp lực s% h=t jY \p;N sa hatai jay prân. work hard together with all the… Read more »
(d.) g_l” galaong /ɡ͡ɣa˨˩-lɔ:ŋ˨˩/ alley; path. ngõ hẻm g_l” ax{T galaong asit. alley. ngõ hẻm g_l” tp*H galaong taplah. alley. ngõ hẻm g_l” =JT galaong jhait. alley. đường ngõ… Read more »
/pa-sɪr/ /pa-tʱɪr/ (đg.) làm cho kín; kín mít = fermer hermétiquement.
/a-dʱʊa:n/ (Skt.) (d.) đường, con đường. the road. jalan adhuan jlN aD&N con đường (nói chung) = the path (general). _____ Synonyms: jalan, adhua, anuec
/a-he̞:/ (đg.) báo, cho biết, thông báo. to inform, to tell. ahé ka urang thau ah^ k% ur/ E~@ báo cho người ta biết. notify people about something. _____ Synonyms:… Read more »
/a-kʰa:n/ 1. (đg.) kể, mách = raconter, rapporter. to tell, to report. akhan tapak aAN tpK nói thẳng, thú thật = parler franchement. akhan dalukal aAN dl~kL kể cổ tích… Read more »