báo | X | inform; puma
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
I. 1. (đg.) aAN akhan /a-kʱa:n/ to inform. báo cho bác biết aAN k% w% E@~ akhan ka wa thau. báo tang aAN k% Q’ m=t akhan ka ndam matai…. Read more »
/bʱa:p/ 1. (d.) dân, dân chúng = peuple, gens. people. bhap bani BP bn} nhân dân, dân chúng = gens, concitoyens. bhap bini BP b{n} dân chúng, đồng bào = concitoyens. buel… Read more »
/blaɪʔ/ (đg.) chẻ = fendre. blac kayau b*C ky~@ chẻ gỗ. thei ndom pathaoh langik blac nyu E] _Q’ F%_E<H lz{K g*C v~% ai nói khống trời đánh (chẻ) nó…. Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
(đg.) pE~@ mm{&X m=t pathau manuis matai /pa-tʱau – mə-‘nʊɪs – mə-taɪ/ death notice.
1. (p.) eU \d] éng drei /e̞ŋ – d̪reɪ/ myself. tự giới thiệu chính mình F%E~@ eU \d] pathau éng drei. introduce myself. 2. (p.) \pN pran … Read more »
1. cho người ăn cơm (đg.) \b] h&K brei huak /breɪ˨˩ – hʊaʔ/ to feed rice food. cho em ăn cơm \b] k% ad] h&K brei ka adei huak…. Read more »
1. (đg.) \b] E~@ brei thau /breɪ˨˩ – thau/ to inform. đến để cho biết tin tức =m \b] E~@ _A< mai brei thau khao. come to inform the… Read more »
(đg.) F%_E<H \p;N pathaoh prân /pa-tʱɔh – prø:n/ to devote all to something.
dù, cái dù, cái ô (d.) psN pasan /pa-sa:n/ umbrella. (cv.) pEN pathan /pa-tha:n/ đội dù, che dù m_a> psN maaom pasanl. take an umbrella to cover (the… Read more »