đối diện | | face to face
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
đối mặt 1. (t.) _J> jhaom [A,158] /ʨɔm˨˩/ opposite, face to face. (Fr. vis-à-vis, en face). (Khm. čhum) phía đối diện _J> aqK jhaom anak. face up. 2. (t.) … Read more »
I. phía đông, hướng đông, đằng đông 1. (d.) p~R pur /pur/ East. chính đông \k;H p~R krâh pur. right east. đông bắc exN ésan. northeast. đông nam a\g{H… Read more »
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/ɡ͡ɣrɔ:ŋ/ (đg.) rủ nhau, quyến = s’exciter mutuellement. getting excited each other. barak ajak mai, maraong graong mai (tng.) brK ajK =m, m_r” _\g” =m phía bắc rủ tới, phía… Read more »
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »