thiên nhiên | | nature
(d.) f`P phiap [A, 314] /fiap/ nature, real world. (Skt. bhava)
(d.) f`P phiap [A, 314] /fiap/ nature, real world. (Skt. bhava)
1. (đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to income. 2. (đg.) ZH-f`K ngah-phiak /ŋah-fiaʔ/ to income.
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
(đg.) t~H tuh / to coat. tráng dầu lên cho đều t~H mvK F%QP tuh manyâk pandap. coat the oil evenly. tráng bánh tráng t~H tp] rc’ tuh tapei… Read more »
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
I. tự nhiên, không bị ràng buộc (t.) l=z langai /la-ŋaɪ/ naturally, instinctively. cứ làm tự nhiên như ở nhà l=z y~@ _d<K pK s/ langai yau daok pak… Read more »
1. (đg. t.) kp@K p# kapek pem /ka-pəʔ – pʌm/ lagging behind. còn tụt hậu phía sau _d<K kp@K p# d} lk~K daok kapek pem di lakuk. still lagging… Read more »
/ut/ (Skt. uttara) 1. (d.) phía Bắc = Nord. 2. (d.) Bia Ut b`% uT một người vợ của vua Po Ramé = nom d’une femme de Po Ramé.