bấp bênh | X | precarious
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
(t.) E@K _QU thek ndong /tʱəʔ – ɗo:ŋ/ precarious.
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
I. bóp, bóp siết. (đg.) cQ`K candiak /ca-ɗiaʔ/ to crush (with fingers). bóp cổ cQ`K t=k& candiak takuai. bóp nát cQ`K k*{K candiak klik. II. bóp, bóp cò… Read more »
(đg.) kQH kandah /ka-ɗah/ to prevent. làm cản trở công việc ZP k% kQH \g~K ngap ka kandah gruk. impede job.
1. (đg. t.) cd/ cadang [A, 121] /ca-d̪ʌŋ/ to strain, to spread. căng (duỗi) dây ra cho căng cd/ tl] tb`K k% ct$ cadang talei tabiak ka cateng. 2…. Read more »
cao áp (áp lực cao) (t.) _k<aP kao-ap [Sky.] /kaʊ-a:p/ high pressure.
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ precept.
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.