quý giá | | precious
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
quí giá (t.) adr&X adaruas [A,10] /a-d̪a-‘rʊaɪs˨˩/ precious. đồ quý giá ky% adr&X kaya adaruas. precious things.
1. rải mạnh và nhiều; quăng (đg.) =\p prai /praɪ/ to spread. rải tiền rải lúa =\p _j`@N =\p p=d prai jién prai padai (tn). spread money spread rice…. Read more »
1. rỉ nhau nghe, nói nhỏ vừa đủ cho nhau nghe (đg.) p&@C s`P puec siap [Ram.] /pʊəɪʔ – sia:ʊʔ/ speak in a low voice, whisper. nói nhỏ cho… Read more »
1. (d.) tp% tapa /ta-pa:/ spread of arms. gỗ dài hai sải ky~@ atH d&% tp% kayau atah dua tapa. 2. (d.) _y@R yér /je̞r/ spread of… Read more »
(đg.) E#E^ themthe /tʱʌm-tʱə:/ to prepare.
1. (đg.) p_E%-p=E patho-pathai /pa-tʱo: – pa-tʱaɪ/ to prepare. 2. (đg.) E#E^ themthe /tʱʌm-tʱə:/ to prepare.
1. (d.) kLlK kallak [A,68] /ka:l-lak/ previous time, old time. 2. (d.) mkL makal [Cam M] /mə-ka:l/ previous time, old time. (cv.) m/ kL mâng kal. … Read more »
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
1. tỏ, tỏ tường, rõ (t.) hdH hadah /ha-d̪ah/ clearly. sáng tỏ hdH \O/ hadah mbrang. bright lights; show clear. đã tỏ tường tận h~% hl~H hdH hu haluh… Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »