ngăn ngừa | | prevent
(đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent.
(đg.) pg% paga /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent.
(t.) S~K chuk /ʧuʔ/ to be depressed. tôi thấy nó phát ngán k~@ _OH S~H d} v~% kau mboh chuk di nyu. ngán quá S~K \tK chuk trak. ngán… Read more »
I. 1. ngăn, đắp, chặn dòng chảy của nước, chất lỏng… (đg.) b@K bek /bə˨˩ʔ/ to prevent (liquid). ngăn nước b@K a`% bek aia. 2. ngăn, che, chắn… Read more »
(t.) S~K-SL chuk-chal /ʧuʔ – ʧʌl/ feel depressed. (cv.) \s~K-\sL sruk-sral [A,496] /sruʔ – srʌl/
(đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prevent. ngừa trước cg% dh*~@ caga dahlau. prevention first.
(đg.) kt@K \t~N katek trun /ka-təʔ – trun/ to press down.
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
con ó biển, chim ó biển (d.) brhK barahak /ba˨˩-ra-haʔ/ osprey, sea buzzard.
ống ngâm tẩm (d.) _J” jhaong /ʨɔŋ˨˩/ impregnation tube.
(d.) tk% \j~% taka jru /ta-ka: – ʤru:˨˩/ prescription, remedy. phương thuốc điều trị bệnh tk% \j~% F%D{T r&K taka jru padhit ruak. remedy for cure disease.