có thai | X | pregnant
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
(đg.) tb`K mn~H tabiak manuh /ta-biaʔ – mə-nuh/ with feeling, expressive.
(đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press down. dìm nước g@K d} a`% gek di aia. press down to the water; submerge. dìm xuống g@K \t~N gek trun. press down;… Read more »
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to feign, pretend. giả vờ như; làm giả vờ ZP mZP ngap mangap. do pretend.
giảng nghĩa (đg.) l/ aRt} lang arti /la:ŋ – ar-ti:/ explain the meaning; interpret.
khá tốt (t.) G@H gheh /ɡʱəh˨˩/ pretty good.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ preachify. lời khuyên răn dạy pn&@C p_t<| kk] panuec pataow kakei. admonitions.
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ press. nén xuống kt@K \t~N katek trun. press down. nén lòng kt@K t~/ katek tung. reluctantly.